Có 2 kết quả:

研制过程 yán zhì guò chéng ㄧㄢˊ ㄓˋ ㄍㄨㄛˋ ㄔㄥˊ研製過程 yán zhì guò chéng ㄧㄢˊ ㄓˋ ㄍㄨㄛˋ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

manufacturing environment

Từ điển Trung-Anh

manufacturing environment